Thông tin kỹ thuật

Quý Khách hàng vui lòng xem sơ đồ Khoảng cách giữa các tỉnh, thành phố phía Nam-Việt Nam để lựa chọn các phương án vận tải đường bộ, đường sắt, đường biển ... cho hiệu quả, nhanh chóng, tiện lợi.

Khoảng cách giữa các tỉnh, thành phố phía Nam - Việt Nam

Tỉnh lỵ / Thành phố Buôn
Ma Thuột
Biên Hòa Cần Thơ Ðà Lạt Huế Mỹ Tho Nha Trang Quy Nhơn Tây Ninh Tp. Hồ Chí Minh Vũng Tàu
An Giang 543 220 62 498 1.287 125 638 786 289 190 315
Bạc Liêu 633 310 112 588 1.377 215 728 966 379 280 405
Bến Tre 439 116 114 394 1.183 16 534 772 185 85 211
Bình Ðịnh 368 656 854 443 411 756 238 - 785 649 751
Bình Thuận 440 168 366 247 899 286 250 488 297 190 263
Cần Thơ 521 198 - 476 1.265 103 616 864 293 167 370
Ðắk Lắk - 363 521 200 779 423 190 375 452 353 453
Ðồng Tháp 496 173 51 451 1.240 78 591 829 242 143 268
Ðồng Nai 363 - 198 278 1.067 100 418 656 129 30 95
Thừa Thiên - Huế 809 1.067 1.265 854 - 1.167 649 421 1.196 1.097 1.162
Khánh Hoà 190 418 616 205 649 518 - 238 547 441 513
Kiên Giang 601 278 128 556 1.345 183 696 934 347 248 373
Kon Tum 273 600 758 632 599 660 427 234 689 541 695
Lâm Ðồng 200 278 476 - 854 378 205 443 407 293 373
Long An 400 77 121 355 1.144 23 495 733 146 47 172
Quảng Nam 653 941 1.139 728 108 1.041 523 295 1.070 947 1.036
Bình Dương 323 40 198 318 1.107 100 468 696 129 30 135
Tiền Giang 423 100 88 378 1.167 - 518 756 169 71 195
Tây Ninh 452 129 267 407 1.196 169 547 785 - 99 224
Tp. Hồ Chí Minh 375 30 168 308 1.097 70 488 686 99 - 125
Vĩnh Long 489 166 34 444 1.233 71 547 822 235 137 261
Bà Rịa - Vũng Tàu 458 95 293 237 1.162 195 513 751 224 129 -
Tỉnh lỵ / Thành phố Buôn Ma Thuột Biên Hòa Cần Thơ Ðà Lạt Huế Mỹ Tho Nha Trang Quy Nhơn Tây Ninh Tp. Hồ Chí Minh Vũng Tàu

CAM RANH INLAND CLEARANCE DEPOT JOINT STOCK COMPANY
Address: Da Bac Village, Cam Linh Ward, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province, VietNam
Tel: 02583.955868 / Hotline: 0913.266357 (Mr. Lâm)
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. / Website: www.icdcr.com.vn