Tên tàu/hãng tàu Vsl’sname/Owner |
Đại lý Agent |
Cảng đến/đi Last/nextport | Kế hoạch tàu/ Schedule | Số lượng/ Quantity ( TEUs ) | Ghi chú Remark |
|||
ETA | ETB | ETC/D | Số lượng xếp Loading quantity |
Số lượng dỡ Discharging quantity |
||||
Tên tàu/hãng tàu Vsl’sname/Owner |
Đại lý Agent |
Cảng đến/đi Last/nextport | Kế hoạch tàu/ Schedule | Số lượng/ Quantity ( TEUs ) | Ghi chú Remark |
|||
ETA | ETB | ETC/D | Số lượng xếp Loading quantity |
Số lượng dỡ Discharging quantity |
||||